hàm số mũ

  1. Học Lớp

    Cho hàm số y = \(\ln \frac{1}{{x + 1}}\). Khẳng định nào sau đây là đúng?

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Cho hàm số y = \(\ln \frac{1}{{x + 1}}\).Khẳng định nào sau đây là đúng? A. y'.ey = -1 B. y'- ey = 0 C. y' + ey = 0 D. y'.ey = 1
  2. Học Lớp

    Tìm tập xác định D của hàm số \(y=\log_{(3-x)}{10}\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tìm tập xác định D của hàm số \(y=\log_{(3-x)}{10}.\) A. \(D = \left( {3; + \infty } \right)\) B. \(D = \left( { - \infty ;3} \right)\) C. \(D = \left( {3; + \infty } \right)\backslash \left\{ 4 \right\}\)...
  3. Học Lớp

    Hàm số \(y = \ln \left( {{x^2} - 1} \right)\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Hàm số \(y = \ln \left( {{x^2} - 1} \right)\) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\) B. \(\left( {1; + \infty } \right)\) C. \(\left( {0;1} \right)\) D. \(\left( { -...
  4. Học Lớp

    Rút gọn biểu thức logarit

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Cho a, b > 0, rút gọn biểu thức \(P = {\log _{\frac{1}{2}}}a + 4{\log _4}b.\) A. \(P = {\log _2}\left( {\frac{{2b}}{a}} \right)\) B. \(P = {\log _2}\left( {{b^2} - a} \right)\) C. \(P = {\log _2}\left( {a{b^2}}...
  5. Học Lớp

    Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Cho biểu thức \(B = {3^{2{{\log }_3}a}} - {\log _5}{a^2}.{\log _a}25\) với a dương, khác 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. \(B = {a^2} - 4\) B. \(B \ge 2{\rm{a}} - 5\) C. \({\log _{{a^2} -...
  6. Học Lớp

    Giải phương trình \({\log _5}\left( {2x - 3} \right) = 5\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải phương trình \({\log _5}\left( {2x - 3} \right) = 5\) A. x = 3128 B. x = 1564 C. x = 4 D. x = 2
  7. Học Lớp

    Giải bất phương trình \(\log \left( {2{x^2} - 4x} \right) > 1\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải bất phương trình \(\log \left( {2{x^2} - 4x} \right) > 1\) A. \(x > 1 + \sqrt 6\) hoặc \(x < 1 - \sqrt 6\) B. \(x \in \left( {1 - \sqrt 6 ;1 + \sqrt 6 } \right)\) C. \(x < 1 + \sqrt 6\) D. \(x > 1 -...
  8. Học Lớp

    Tìm tập nghiệm của bất phương trình loga

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tìm tập nghiệm của bất phương trình: \(2{\log _3}\left( {x - 1} \right) + {\log _{\sqrt 3 }}\left( {2x - 1} \right) \le 2\). A. \(S = \left( {1;2} \right)\) B. \(S = \left( { - \frac{1}{2};2} \right)\) C. \(S =...
  9. Học Lớp

    Tìm tập nghiệm bất phương trình: \({\log _3}{\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - 1} \right) < 1\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tìm tập nghiệm bất phương trình: \({\log _3}{\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - 1} \right) < 1\) A. \(\left( { - \sqrt 2 ;\sqrt 2 } \right)\backslash \left( { - \frac{3}{{2\sqrt 2 }};\frac{3}{{2\sqrt 2 }}}...
  10. Học Lớp

    Giải phương trình \({\log _x}\left( {{x^2} + 3x + 5} \right) = 2{\rm{ }}\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải phương trình \({\log _x}\left( {{x^2} + 3x + 5} \right) = 2{\rm{ }}\). A. \(x = \frac{5}{3}\) B. Phương trình VN C. \(x = \frac{{ - 3}}{5}\) D. \(x = \frac{{ - 5}}{3}\)
  11. Học Lớp

    Giải bất phương trình \({\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - 3x + 2} \right) \ge - 1\).

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải bất phương trình \({\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - 3x + 2} \right) \ge - 1\). A. \(x \in \left( {1; + \infty } \right)\) B. \(x \in \left[ {0;2} \right)\) C. \(x \in \left[ {0;2} \right) \cup \left(...
  12. Học Lớp

    Tìm tập nghiệm S của bất phương trình logarit sau

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tìm tập nghiệm S của bất phương trình \({\log _{0.8}}\left( {{x^2} + x} \right) < {\log _{0.8}}\left( { - 2x + 4} \right)\). A. \(S = \left( { - \infty ; - 4} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right)\) B. \(S =...
  13. Học Lớp

    Tìm tập nghiệm S của bất phương trình \({7^{\log x}} + {x^{\log 7}} > 98\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tìm tập nghiệm S của bất phương trình \({7^{\log x}} + {x^{\log 7}} > 98\). A. \(S = \left( { - \infty ;100} \right)\) B. \(S = \left( {0; + \infty } \right)\) C. \(S = \left( {100; + \infty } \right)\) D...
  14. Học Lớp

    Tính tích các nghiệm của phương trình \({\log _x}\left( {125x} \right){\log _{25}}^2x = 1\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tính tích các nghiệm của phương trình \({\log _x}\left( {125x} \right){\log _{25}}^2x = 1\). A. \(\frac{7}{{125}}\) B. \(\frac{1}{{125}}\) C. \(\frac{630}{{625}}\) D. 630
  15. Học Lớp

    Tìm tập nghiệm S của bất phương trình \({\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - x - \frac{3}{4}} \right) \le 2 - {\log _2}5\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Tìm tập nghiệm S của bất phương trình \({\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - x - \frac{3}{4}} \right) \le 2 - {\log _2}5\) A. \(S= \left( { - \infty ; - 2} \right] \cup \left[ {1; + \infty } \right)\) B. \(S=...
  16. Học Lớp

    Phương trình \({\log _2}\left( {4x} \right) - {\log _{\frac{x}{2}}}2 = 3\) có bao nhiêu nghiệm?

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Phương trình \({\log _2}\left( {4x} \right) - {\log _{\frac{x}{2}}}2 = 3\) có bao nhiêu nghiệm? A. 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. 2 nghiệm D. 3 nghiệm
  17. Học Lớp

    Giải bất phương trình \({\log _{0,5}}\left( {4x + 11} \right) < {\log _{0,5}}\left( {{x^2} + 6x + 8} \right)\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải bất phương trình \({\log _{0,5}}\left( {4x + 11} \right) < {\log _{0,5}}\left( {{x^2} + 6x + 8} \right)\). A. \(x \in \left( { - 3;1} \right)\) B. \(x \in \left( { - \infty ; - 4} \right) \cup \left( {1; +...
  18. Học Lớp

    Giải bất phương trình: \({\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - 5x + 7} \right) > 0\)

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải bất phương trình: \({\log _{\frac{1}{2}}}\left( {{x^2} - 5x + 7} \right) > 0\). A. \(x \in \left( {3; + \infty } \right)\) B. \(x \in \left( { - \infty ;2} \right) \cup \left( {3; + \infty } \right)\) C...
  19. Học Lớp

    bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây?

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Bất phương trình \({\log _{\frac{4}{{25}}}}\left( {x + 1} \right) \ge {\log _{\frac{2}{5}}}x\) tương đương với bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây? A. \(2{\log _{\frac{2}{5}}}\left( {x + 1}...
  20. Học Lớp

    Giải phương trình \({\log _3}\left( {{x^3} + 3x + 4} \right) = {\log _3}8\).

    Hàm số mũ | Hàm số lũy thừa | Hàm số mũ và lũy thừa | hàm số loagrit | logarit | Giải phương trình \({\log _3}\left( {{x^3} + 3x + 4} \right) = {\log _3}8\). A. x=-4 B. x=1 C. x=1 hoặc x=-4 D. Phương trình vô nghiệm