Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:

dothitra2612

New member
Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:
A. Cần cù
B. Vinh quang
C. Tươi đẹp
D. Lớn lao
 

Hai Đam

New member
Đáp án
A. Chăm chỉ, cần mẫn, chịu thương chịu khó
B. Tự hào, vinh hiển, vẻ vang
C. Tươi tốt, đẹp đẽ, tươi vui…
D. Vĩ đại, to lớn, kì vĩ…