Giải bài Language focus - Unit 7 trang 86 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
E. LANGUAGE FOCUS
Pronunciation: /kl/ - /gl/ - /kr/ - /gr/ - /kw/
Grammar:
1. Conditional types 1 and 2 (revision)
2. Conditional type 3 (revision)
3. Conditional in reported speech
Tạm...
Giải bài Writing - Unit 7 trang 86 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
WRITING
Study the chart carefully then write a paragraph of 100 - 120 words, describing the information in the chart.
(Nghiên cứu kĩ biểu đồ dưới đây, sau đó viết một đoạn văn khoảng 100 - 120 từ...
Giải bài Listening - Unit 7 trang 84 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
LISTENING
Before you listen
Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
1. Do you think that our world is overpopulated?
2. What continent has...
Giải bài Speaking - Unit 7 trang 84 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
SPEAKING
Task 1. Below are some of the causes of population explosion. Put them in order of importance and explain why.
(Dưới đây là một số trong những nguyên nhân bùng nổ dân số. Đặt chúng theo...
Giải bài Reading - Unit 7 trang 80 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
A. READING
BEFORE YOU READ
Work in pairs. Ask and answer the following questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Where can you find these scenes?
2. What does each of the...
Giải bài Grammar - Unit 7 trang 84 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
GRAMMAR
CÂU ĐIỀU KIỆN (“If” sentence)
1. Câu điều kiện loại I (The conditional sentence type I)
a. cẩu trúc
Clause 1 (the simple future) + if + Clause 2 (the simple present)
b. Cách sử dụng và ví...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 trang 84 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
UNIT 7: WORLD POPULATION
Dân số thế giới
1. A.D. (Anno Domini)( n ) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. (Before Christ)( n ) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên
3. awareness ( n...