Giải bài Language Focus - Unit 6 trang 55 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
LANGUAGE FOCUS
1. Change the adjectives into adverbs. Then use the adverbs to complete the sentences.
(Chuyển tính từ thành trạng từ. Sau đó sử dụng các trạng từ để hoàn thành câu.)
Adjective...
Giải bài Write - Unit 6 trang 52 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
6. WRITE
A complaint letter has five sections
Situation
Complication
Resolution
Action
Politeness...
Giải bài Read - Unit 6 trang 51 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
5. READ
Read this poem about the environment.
(Đọc bài thơ này về môi trường)
Click tại đây để nghe:
MUMMY, OH MUMMY
"Mummy, oh Mummy, what’s going to happen
If all the pollution goes on?”
"Well the...
Giải bài Listen - Unit 6 trang 50 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
4. LISTEN
Click tại đây để nghe:
Listen to the report on how our oceans are polluted. Then complete the notes
(Nghe bài báo cáo về các đại dương của chúng ta bị ô nhiễm như thể nào. Sau đó hoàn chỉnh...
Giải bài Speak - Unit 6 trang 49 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
3. SPEAK
a) Try to persuade your partner into doing the following things to protect the environment. Use the expressions and the idea clues given. Follow the example.
(Hãy cố gắng thuyết phục bạn cùng lớp để...
Giải bài Listen and Read - Unit 6 trang 47 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
2. LISTEN AND READ
Click tại đây để nghe:
Mr. Brown is talking to some volunteer conservationists.
"I want everyone to listen carefully, please. First of all, I’d like you to divide into three...
Giải bài Getting started - Unit 6 trang 47 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
1. GETTING STARTED
Match these enviromental problems to the pictures.
(Nối những vấn đề môi trường với bức tranh phù hợp)
garbage dump air pollution
water pollution...
Giải bài trang 47 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
[MÔI TRƯỜNG]
- environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ ( n ) : môi trường
+ environmental (a): thuộc về môi trường
- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ ( n ): rác thải
- dump /dʌmp/ ( n ): bãi đổ, nơi chứa
- pollute /pəˈluːt/...