Giải bài Language focus - Unit 15 trang 175 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
LANGUAGE FOCUS
- Pronunciation: /nt/ - /nd/ - /n0/ - /ns/ - /nz/
- Grammar and vocabulary:
1. Could/be able to
2. Tag questions
Tạm dịch:
- Phát âm: /nt/ - /nd/ - /n0/ - /ns/ -...
Giải bài Writing - Unit 15 trang 174 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
WRITING
Writing a biography.
(Viết tiểu sử.)
Task 1. Below is some information about Neil Armstrong, the first human to set foot on the moon. Put each of the headings in the box in the...
Giải bài Listening - Unit 15 trang 170SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
LISTENING
Before you listen
Work in pairs. Match the pictures with the captions.
(Làm việc theo cặp. Nối các hình ảnh với chủ thích.)
Học lớp hướng dẫn giải
Picture A ⟶ 2. The...
Giải bài Speaking - Unit 15 trang 170 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
SPEAKING
Task 1. Work in pairs. Read the following piece of news, then ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Đọc đoạn tin tức sau đây, sau đó yêu cầu và trả lời các câu hỏi.)...
Giải bài Reading - Unit 15 trang 166 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
READING
Before you read
Work in partner. Ask and answer the following questions.
(Làm việc với bạn học. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Who is the first human to fly into space?
2. Can...
Giải bài Grammar - Unit 15 trang 166 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
GRAMMAR
A. CAN, COULD VÀ BE ABLE TO
1. Can và be able to
Chúng ta sử dụng “can” để chỉ một việc ai đó là khả dĩ hay một người nào đó có khả năng làm một việc gì đó. Thể phủ định là “can't”...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 trang 166 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
UNIT 15. SPACE CONQUEST
Cuộc chinh phục không gian
1.astronaut ( n ) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia
2. cosmonaut ( n ) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ(Nga)
3. desire ( n )...