you/ what/ going/ do /tomorrow /are /to?

you/ what/ going/ do /tomorrow /are /to?
A. What are you going to do tomorrow?
B. What you are going to do tomorrow?
C. What are you to do going tomorrow?
D. What are going you to do tomorrow?
 
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cấu trúc 1 câu hỏi: “Wh-ques + trợ động từ + S + V + mốc thời gian”
Dịch: Ngày mai bạn làm gì thế?