Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 trang 84 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 trang 84 SGK tiếng anh lớp 11 phần: World Population - Dân số thế giới
UNIT 7: WORLD POPULATION
Dân số thế giới

1. A.D. (Anno Domini)( n ) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. (Before Christ)( n ) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên
3. awareness ( n ) [ə'weənis]: ý thức
4. birth-control method ( n ) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi
7. death rate ( n ) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong
8. developing country ( n ) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển
9. expert ( n ) ['ekspə:t]: chuyên gia
10. explosion ( n ) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ
11. family planning ( n ) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình
12. fresh water ( n ) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt
13. generation ( n ) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ
14. government ( n ) ['gʌvnmənt]: chính phủ
15. growth ( n ) [grouθ]: tăng trưởng
16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện
17. improvement ( n ) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện
18. insurance ( n ) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm
19. lack ( n ) [læk]: sự thiếu hụt
20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn
+ limited (a) ['limitid]: có giới hạn
21. living condition ( n )['liviη kən'di∫n]: điều kện sống
22. living standard ( n ) ['liviη 'stændəd]: mức sống
23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân
24. petroleum ( n )[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa
25. policy ( n ) ['pɔləsi]: chính sách
26. population ( n ) [,pɔpju'lei∫n]: dân số
27. punishment ( n ) ['pʌni∫mənt]: phạt
28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau
29. raise (v) [reiz]: nuôi
30. religion ( n ) [ri'lidʒən]: tôn giáo
31. resource ( n ) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên
32. salt water ( n ) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn
33. solution ( n ) [sə'lu:∫n]: giải pháp
34. United Nations ( n )[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc