Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 trang 74 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The mass media - Phương tiện truyền thông đại chúng

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 trang 74 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The mass media - Phương tiện truyền thông đại chúng
UNIT 7. THE MASS MEDIA

Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass /mæs/( n ) : số nhiều
- medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thông
+ media ['mi:diə] (pl.n) :
- mass media ( n ) : phương tiện thông tin đại chúng
- channel ['t∫ænl] ( n ) : kênh truyền hình
- Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển
- TV series ( n ) ['siəri:z]: phim truyền hình dài tập
- folk songs ( n ) [fouk]: dân ca
- New headlines ( n ) ['hedlain] : điểm tin chính
- weather Forecast ( n ) ['fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết
- quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình
- portrait of life ( n ) ['pɔ:trit]: chân dung cuộc sống
- documentary ( n ) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu
- wildlife World ( n ) ['waildlaif]: thế giới động vật hoang dã
- around the world : vòng quanh thế giới
- adventure ( n ) [əd'vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu
- Road of life : Đường đời
- punishment ( n ) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
- People’s Army ( n ) ['a:mi]: Quân đội nhân dân
- drama ( n ) ['dra:mə] : kịch
- culture ( n )['kʌlt∫ə]: văn hóa
- education ( n ) [,edju'kei∫n]: sự giáo dục
- comment ( n ) : ['kɔment]: lời bình luận
- comedy ( n )['kɔmidi] : hài kịch
- cartoon ( n ) [ka:'tu:n]: hoạt hình
- provide (v)[prə'vaid]: cung cấp
- orally (adv) ['ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng
- aurally (adv)['ɔ:rəli]: bằng tai
- visually (adv)['viʒuəli]: bắng mắt
- Deliver (v) [di'livə]: phát biểu, bày tỏ
- feature ( n )['fi:t∫ə]: điểm đặc trưng
- distinctive (a) [dis'tiηktiv]: đặc biệt
- in common['kɔmən]: chung
- advantage ( n )[əd'vantidʒ] : sự thuận lợi
- disadvantage ( n ) [,disəd'va:ntidʒ]: điều bất lợi
- memorable (a)['memərəbl]: đáng ghi nhớ
- present (v) ['preznt]: trình bày
- effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu


- entertain (v) [,entə'tein]: giải trí
- enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]:vui thích
- increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm
- popularity ( n )[,pɔpju'lærəti]: sự phổ biễn
- aware ( + of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy
- global (a)['gləubl]: toàn cầu
- responsibility ( n )[ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm
- passive (a) ['pæsiv]: thụ động
- brain ( n )[brein] : não
- encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích
- violent (a)['vaiələnt]: hung tợn, bạo lực
- interfere (v)[,intə'fiə]: can thiệp vào, xen vào
- communication ( n )[kə,mju:ni'kei∫n]: sự thông tin
- destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy
- Statue of Liberty ( n ) ['stæt∫u:]['libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ
- quarrel (v)['kwɔrəl]: cãi nhau
- cancel (v)['kænsəl] : hủy bỏ
- appointment ( n ) [ə'pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn
- manage (v) ['mænidʒ]: trông nom , quản lý
- council ( n ) ['kaunsl]: hội đồng
- demolish (v)[di'mɔli∫]: phá hủy
- shortage ( n ) ['∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hụt