Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 trang 124 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Sources of energy - Các nguồn năng lượng

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 trang 124 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Sources of energy - Các nguồn năng lượng
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng
1.alternative (a): thay thế
2. at the same time (exp): cùng lúc đó
3. available (a): sẵn có
4. coal ( n ) : than đá
5. dam ( n ): đập (ngăn nước)
6. electricity ( n ): điện
7. energy ( n ): năng lượng
8. exhausted (a) : cạn kiệt
9. fossil fuel ( n ): nhiên liệu hóa thạch
10. geothermal heat ( n ) : địa nhiệt
11. infinite (a) : vô hạn
12. make use of (exp) : tận dụng
13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân
14. plentiful (a): nhiều
15. power demand ( n ): nhu cầu sử dụng điện
16. release (v) : phóng ra
17. reserve ( n ) : trữ lượng
18. solar energy ( n ) : năng ượng mặt trời
19. solar panel ( n ) : tấm thu năng lượng mặt trời
20. windmill ( n ): cối xay gió
21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi
23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ
24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại
25. hydroelectricity ( n ) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện
26. nuclear reactor ( n ) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân
27. radiation ( n ) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ
28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế
29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt
30. ecologist ( n ) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học
+ ecology ( n ) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học
31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy
32. consumption ( n ) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ
33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng)
34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành
35. experiment ( n ) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm
36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường
37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra
38. progress ( n )['prougres]: sự tiến triển
39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu
40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh